Nơi xuất xứ
Guangxi, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Không có
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Số Mô Hình
wuling hongguang-V
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
4425x1670x1860mm
Tối Thiểu Grand Thông
10 °-15 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
NEDC comprehensive fuel consumption
4.4L/100KM
Body structure
5 door 5/7/8 seat passenger car
Transmission
5-speed manual
Maximum power (kW)
56 (76Ps)
Engine
1.2L 76 horsepower L4
Exterior Rearview Mirror
Manual adjustment