Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Engine Type
Naturally aspirated
Maximum power (kW)
84(115Ps)
WLTC combined fuel consumption (L/100km)
5.36