Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Length * width * height (mm)
4765*1837*1515
Front/rear track width (mm)
1580/1580
Minimum turning radius(m)
5.5
Tire specifications
215/55 R17
Maximum motor power (kW)
100
Battery capacity (kWh)
47.5
30-minute fast charge percentage
30%-80%
0~50km/h acceleration time(s)
5.5