Lực Vặn Tối Đa (Nm)
400-500Nm
Giảm Xóc Trước
Double wishbone independent suspension
Treo Phía Sau
Multi-link independent suspension
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Nhiên liệu
Gasoline +48V light hybrid system
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
8
Tối Thiểu Grand Thông
≥ 25 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
80-120L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Kích Thước Lốp Xe
265/65 R18- 275/50 R20
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Engine
2.0L Turbocharged with 48V Mild Hybrid
Max speed
180 km/h (112 mph)
L*W*H
5040*1955*1925 mm (198.4*77*75.8 in)
Wheelbase [mm]
2820 mm (111 in)