Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Treo Phía Sau
Hệ thống treo độc lập đa liên kết điện tử
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Kích Thước
4600*1855*1680 m m
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Tên sản phẩm
Toyota RAV4 2023
Loại năng lượng
Xăng/Hybrid
Loại cơ thể
SUV 5 cửa 5 chỗ
Công suất tối đa (kW)
126/160/163
Chiều dài chiều rộng chiều cao (mm)
4600*1855*1680/4600*1855*1685
Tốc độ tối đa (km / h)
180
Mô-men xoắn cực đại (N M)
206
Động cơ
2.0L 171hp L4/2.5L 178hp L4