Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Đĩa Sau
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Số Mô Hình
toyo ta corolla
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Tối Thiểu Grand Thông
10 °-15 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Maximum power (kW) km(s)
85(116Ps)
transmission
CVT (analog 10-speed)
WLTC Combined Fuel Consumption (L/100km)
5.88
Maximum horsepower (Ps)
116
Driving method
front drive