All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier

Thanh Thép Không Gỉ 1Mm 1.5Mm 2Mm 2.5Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 7Mm 20Mm 25Mm 30Mm, thanh Tròn Bằng Thép Không Gỉ 6Mm 8Mm 10Mm 12Mm 16Mm

Chưa có đánh giá
Jinminghui Metal Materials LimitedNhà cung cấp đa chuyên ngành4 yrsCN
Thanh Thép Không Gỉ 1Mm 1.5Mm 2Mm 2.5Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 7Mm 20Mm 25Mm 30Mm, thanh Tròn Bằng Thép Không Gỉ 6Mm 8Mm 10Mm 12Mm 16Mm
Thanh Thép Không Gỉ 1Mm 1.5Mm 2Mm 2.5Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 7Mm 20Mm 25Mm 30Mm, thanh Tròn Bằng Thép Không Gỉ 6Mm 8Mm 10Mm 12Mm 16Mm
Thanh Thép Không Gỉ 1Mm 1.5Mm 2Mm 2.5Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 7Mm 20Mm 25Mm 30Mm, thanh Tròn Bằng Thép Không Gỉ 6Mm 8Mm 10Mm 12Mm 16Mm
Thanh Thép Không Gỉ 1Mm 1.5Mm 2Mm 2.5Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 7Mm 20Mm 25Mm 30Mm, thanh Tròn Bằng Thép Không Gỉ 6Mm 8Mm 10Mm 12Mm 16Mm
Thanh Thép Không Gỉ 1Mm 1.5Mm 2Mm 2.5Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 7Mm 20Mm 25Mm 30Mm, thanh Tròn Bằng Thép Không Gỉ 6Mm 8Mm 10Mm 12Mm 16Mm
Thanh Thép Không Gỉ 1Mm 1.5Mm 2Mm 2.5Mm 3Mm 4Mm 4.5Mm 5Mm 7Mm 20Mm 25Mm 30Mm, thanh Tròn Bằng Thép Không Gỉ 6Mm 8Mm 10Mm 12Mm 16Mm

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Tiêu chuẩn
ASTM
Lớp
300 Series
Hình dạng
Tròn
Khoan Dung
± 1%
Thép Không Gỉ Cao Cấp
301L, Thập Niên 310, 410, 316Ti, 316L, 316, 321, Thập Niên 410, 410L, 314, 430, 304, 304L, 904L
Bề Mặt Hoàn Thiện
2B

Các thuộc tính khác

Nơi xuất xứ
Jiangsu, China
Thời Gian giao hàng
8-14 Ngày
Nhãn hiệu
JMH
Số Mô Hình
stainless steel round bar
Loại
Tròn
Ứng dụng
Thanh thép kết cấu
Đặc dụng
Van Thép
Chế Biến Dịch Vụ
Uốn, Hàn, Decoiling, Đục Lỗ, Cắt
Tên sản phẩm
Thanh tròn inox
Chiều dài
Theo yêu cầu
Kỹ thuật
Cán nóng cán nguội
Bề mặt
Ba/2B/No.1/No.3/No.4/8k/HL/2D/1D
Đóng gói
Gói đi biển tiêu chuẩn
Chất lượng
Sự kiểm tra
Chứng nhận
Iso9001.tuv
Thời hạn thanh toán
30% TT trước + số dư 70%
MOQ
1 tấn
Mẫu
Có sẵn

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Tiêu chuẩn Biển-xứng đáng với Đóng Gói
Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
40X40X40 cm
Tổng một trọng lượng:
26.000 kg

Thời gian chờ giao hàng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1000 - 49999 Kilogram
60.745 ₫
50000 - 199999 Kilogram
50.621 ₫
>= 200000 Kilogram
44.293 ₫

Biến thể

Tổng số tùy chọn:

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Liên hệ nhà cung cấp
Tán gẫu Bây giờ
khảo sát