Tiêu chuẩn và giao thức
Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11g, Wi-Fi 802.11n
Loại Mã Hóa
WPA2-PSK, WPA2, WPA-PSK, WPA, WEp
Wi-Fi Transmission Standard
802.11n
Wired Transfer Rate
10/100Mbps
Chức năng
Tường lửa, QoS, VPN
5 Gam Wi-Fi Tốc Độ Truyền
Không có
Tên
F3X26-TB Công Nghiệp 4G LTE Router
Băng thông
Hạ lưu tốc độ 150Mbps, tốc độ uplink 50Mbps
Truyền tải Điện Năng
<23dBm
Tiêu chuẩn và Ban Nhạc
IEEE802.11b/g/n
Ethernet (LAN)
1 10/100 Mbps cổng Ethernet (RJ45), tự động MDI/MDIX, 1.5KV
Nối tiếp
3 RS232 và 1 RS485 cổng
Điện tiêu chuẩn
DC 12V/1.5A
An Ninh
WEP, WPA, WPA2, vv. WPS (tùy chọn)