Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Kích Thước
4460x1825x1620m m
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Tên thương hiệu
TOYOTA COROLLA chéo
Công suất tối đa (kW)
126(171PS)
Mô-men xoắn cực đại (n-m)
205
Chiều dài x Chiều rộng x chiều cao (mm)
4460x1825x1620
Cấu trúc cơ thể
SUV 5 cửa, 5 chỗ
Trọng lượng rẽ nước (ml)
1987
Dung tích bình nhiên liệu (L)
47