Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Giảm Xóc Trước
Overall bridge type non-independent suspension
Treo Phía Sau
Overall bridge type non-independent suspensiondent suspension
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Kích Thước Lốp Xe
185R15LT
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Engine maximum power (kW)
60(82Ps)
Maximum engine torque (N.m)
220
gearbox
Electric vehicle single speed gearbox
Length x width x height (mm)
4746x1760x1965
Body structure
4 door 2 seater truck
Official 0-50Km/h acceleration time (s)
10