Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Số Mô Hình
DongFeng Nissan Ariya
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
4
Kích Thước
4603*1900*1663mm
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Body structure
5-door 5-seater SUV
Battery type
Ternary Lithium Electricity
Driving mode switching
Sports/Economy/Standard Comfort
keyless entry function
front row
Front second row seat function
heat
Mobile wireless charging function
front row