Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Giảm Xóc Trước
Đôi Chúc Xương
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Số Mô Hình
Ruifeng M3 2022 PLUS 1.8L Comfort
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Product Name
Ruifeng M3 2022 PLUS 1.8L Comfort
Body structure
4 Door 7 Seat MPV
Cylinder head material
aluminum alloy
Length,Width,Height
5145*1765*1900