Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
7
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
Product name
Ruicheng PLUS
Body structure
4-door, 5-seater sedan
Gearbox
7-speed wet dual clutch
Length * width * height(mm)
4800x1825x1465
Maximum power (kW)
138(188Ps)
WLTC combined fuel consumption (L/100km)
6.44