Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Giảm Xóc Trước
Macpherson independent suspension
Treo Phía Sau
Leaf spring dependent suspension
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
5105mm*1640mm*1810mm
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Kích Thước Lốp Xe
175/75 R14
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Ban Ngày Ánh Sáng
Không có
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Engine type
DVVT/1.5L/L4 Cylinders/Naturally aspirated
Packing box
2000mm*1520mm*365mm
Fuel consumption
7.0L/100KM
Maximum power speed
5800rpm