Tiêu chuẩn và giao thức
Wi-Fi 802.11g, Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11n
Loại Mã Hóa
WPA2-PSK, WPA-PSK
Wi-Fi Transmission Standard
802.11n
Wired Transfer Rate
10/100/1000Mbps
Chức năng
VOIP, Tường lửa, QoS, VPN
WAN Ports
1x10/100/1000 Mbps
5 Gam Wi-Fi Tốc Độ Truyền
Không có
Tên sản phẩm
Airlink gx450
Băng tần LTE
1900(B2), AWS(B4), 850(B5), 700(B13), 700(B17), 1900(B25)
Dải tần số WCDMA
2100(B1), 1900(B2), AWS(B4), 850(B5), 900(B8)
Dải tần số EV-DO/CDMA
800 (bc0), 1900(BC1), 1700(BC10)
Cổng Ethernet
10/100 Base-T RJ45 cổng Ethernet (Ethernet tùy chọn bao gồm 3 cổng)
Cổng nối tiếp
RS-232 cổng nối tiếp trên DB-9 nối
Đầu nối USB
Đầu nối micro-B 2.0 USB