Tiêu chuẩn và giao thức
Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11g, Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 802.11ax
Loại Mã Hóa
WPA2-PSK, WPA2, WPA3, WPA-PSK, WPA, WEp, WPA2-Personal, WPA-Cá Nhân
Wi-Fi Transmission Standard
802.11n
Wired Transfer Rate
10/100Mbps
Chức năng
Tường lửa, QoS, VPN
5 Gam Wi-Fi Tốc Độ Truyền
Không có
Tên
F3X46 3G Dual SIM WIFI Router
Băng thông
Tải về tốc độ 42Mbps, tốc độ Tải Lên 5.76Mbps
Tiêu chuẩn
IEEE802.11b/g/n
Ethernet
1 10/100 Mbps cổng Ethernet (RJ45), tự động MDI/MDIX, 1.5KV
Nối tiếp
1 RS232 (hoặc RS485/RS422) cổng
Điện tiêu chuẩn
DC 12V/1.5A
An Ninh
WEP, WPA, WPA2, vv. WPS (tùy chọn)