Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

CAS NO. Axit Thioglycolic Giá Xuất Xưởng 68-11-1 Làm Chất Tẩy Lông

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Số CAS
68-11-1
Purity
99% thioglycolic acid

Các thuộc tính khác

Nơi xuất xứ
Henan, China
Phân loại
Tổng chất
Tên khác
Mercaptoacetic acid
MF
CH2SHCOOH
EINECS số
-
Nhãn hiệu
KY thioglycolic acid
Số Mô Hình
ky thioglycolic acid
Product name
CAS NO. 68-11-1 factory price thioglycolic acid
Color
Colorless to yellowish liquid
Appearance
Colorless to yellowish liquid
Name
thioglycolic acid
Usage
Industrial Packing
Application
Mining Reagents
CAS
68-11-1
Grade Standard
Industrial Standard
purity
99%

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
Sodium thioglycolate:250kg drum
Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
3X3X15 cm
Tổng một trọng lượng:
1.300 kg

Khả năng cung cấp

Khả năng cung cấp
1000 per Year Privide miễn phí mẫu

Thời gian chờ giao hàng

Số lượng (Kilogram)1 - 100101 - 1000 > 1000
Thời gian ước tính (ngày)1030Cần thương lượng

Theo yêu cầu

Logo tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 20000
Bao bì tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 20000
Tùy ch?nh ho?t ti?t
Đơn hàng tối thiểu: 20000

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1000 - 1999 Kilogram
175.639 ₫
>= 2000 Kilogram
165.457 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm