Sạc Nhanh Thời Gian (H)
≥ 5H
Làm Chậm Thời Gian Sạc (H)
6-8H
Tổng Công Suất Động Cơ (KW)
≤ 50kW
Tổng Cộng Động Cơ Mô-men Xoắn (N. M.)
≥ 500Nm
Giảm Xóc Trước
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Không có
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Kích Thước
2300*1000*1510mm
Kiềm Chế Trọng Lượng
≤ 1000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Max speed(km/h)
25km/h or 45km/h
Loading capacity
2-3 people
Tire size
Front 135/70-R12 Rear 135/70-R12
Battery type
58Ah lead-acid battery
Mutil-media
MP3+ Reverse Camera