Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Nhiên liệu
Khí/Xăng, Diesel, Điện, Lai, VV
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
7
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Kích Thước Lốp Xe
R15,R16,R17,R18,R19,R20,R21
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
Bóng Đèn Xenon
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Khí thải Tiêu Chuẩn
Euro 2 3 4 5 6
Công Suất động cơ
4 để 8 L
Công Suất tối đa (PS)
100-400PS
Hộp số
Tự động, Sử Dụng, Bán Tự Động
Tên sản phẩm
Toyota Tundra
Màu sắc
Trắng, Đen, Xanh, Bạc, Đỏ, Xám, VV
Chỉ đạo vị trí
Tay Lái bên phải & Trái Tay Lái
Loại nhiên liệu
Động Cơ Diesel, Động Cơ Xăng, Điện
Tên thương hiệu
XE BÁN TẢI TOYOTA TUNDRA