Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Tối Thiểu Grand Thông
10 °-15 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
≤ 1000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Kích Thước Lốp Xe
175/75 R14
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Công suất tối đa (kW)
73(99 HP)
Mô men xoắn cực đại
140n M
Cấu trúc cơ thể
4 cửa, 5 chỗ ngồi, 2 hàng
Nedc tiêu thụ nhiên liệu toàn diện
7L/100 M
Kiềm chế trọng lượng
1321kg