Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Giảm Xóc Trước
Double wishbone coil spring independent suspension
Treo Phía Sau
Vertical leaf spring (5 pieces)
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Kiềm Chế Trọng Lượng
≤ 1000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
Kích Thước Lốp Xe
145 R12LT(radial tire)
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Length*Width*Height (mm)
3475*1375*1550
Container internal dimensions
1620X1245X300
Front/Rear suspension (mm)
455/705
Seat belt
standard configuration
Interior rear view mirror
standard configuration
Charging time (20%-100%) (h)
8~10
Swatches
standard configuration
Brake assist
standard configuration