Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Giảm Xóc Trước
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Không có
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Tối Thiểu Grand Thông
10 °-15 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
CD + MP3 + Bluetooth
Không có
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Cửa Sổ Mặt Trước
Hướng Dẫn Sử Dụng
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Động cơ
2.0L 136 mã lực L4
Công suất tối đa (kW)
100(136PS)
Mô men xoắn cực đại
192n M
Cấu trúc cơ thể
Thẻ Micro 2 chỗ 2 cửa
Nedc tiêu thụ nhiên liệu toàn diện
8.6l/100 M
Kiềm chế trọng lượng
1775kg