Thép Không Gỉ Cao Cấp
301L, S30815, 301, 304N, Thập Niên 310, S32305, 410, 204C3, 316Ti, 316L, 441, 316, 420J1, L4, 321, Thập Niên 410, 436L, 410L, 443, LH, L1, S32304, 314, 347, 430, Thập Niên 309, 304, 439, 425M, 409L, 420J2, 204C2, 436, 445, 304L, 405, 370, S32101, 904L, 444, 301LN, 305, 429, 304J1, 317L
Chế Biến Dịch Vụ
Hàn, Đục Lỗ, Cắt, Uốn, Decoiling
Grade
201,202,304,304L,304N,304LN,309S,310S,316,316L
Finish(Surface)
Pickled,80grit,160grit,600grit,polished finish, bright finish
Delivery term
FOB,CIF,CNF,CFR,EX-WORK,etc.