Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Số Mô Hình
Volkswagen Id.7 Vizzion
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Tối Thiểu Grand Thông
10 °-15 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Product name
FAW-Volkswagen ID.7 VIZZION
Color
Blue-Black,Greenish Black,Dark Blue Black,Reddish Black,Black-White
Mileage After Full Charge (km) (CLTC)
642
Body type
5-door 5-seater Hatchback
Length width height (mm)
4956x1862x1537
Maximum speed (km / h)
155