Tầm cỡ danh nghĩa
DN 80...1500 (3...60 ")
Biến đo
Lưu lượng, nhiệt độ, lưu lượng thể tích, lưu lượng năng lượng
Lỗi đo tối đa
Khí: 1.5% o.r.(10...100% O. f. S.),0.15% O. f. S.(1...10% O. F. S.)
Phạm vi đo
20...720000 kg/giờ (44...1587328 lb/phút)
Áp suất quá trình tối đa
-0.5...20 bar (-7.25...290 psi)