Tiêu chuẩn và giao thức
Wi-Fi 802.11g, Wi-Fi 802.11b, Wi-Fi 802.11n, Wi-Fi 802.11ac, Wi-Fi 802.11a
Loại Mã Hóa
WPA2, WPA3, WPA2-Enterprise, WPA-PSK, WPA, WPA-Doanh Nghiệp, WPA2-Personal
Wi-Fi Transmission Standard
802.11ac
Wired Transfer Rate
10/100/1000Mbps
Chức năng
Tường lửa, QoS, VPN
5 Gam Wi-Fi Tốc Độ Truyền
867 Mbps
Nhiệt Độ hoạt động
0 ℃ đến + 40 ℃
Kích thước
285mm x 110.5mm x 75mm