Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Đĩa Sau
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Kích Thước
4766mm * 1804mm * 1509mm
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Loại năng lượng
Nhiên liệu
Mô-men xoắn tối đa (kW)
173
Động cơ
1.0t 122 mã lực L3
Truyền
Truyền biến thiên vô hạn CVT
Cấu trúc cơ thể
4 cửa 5 chỗ ngồi
Chiều dài * Chiều rộng * chiều cao (mm)
4766*1804*1509