Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
Longitudinal torsion beam type non-independent suspension
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Kích Thước Lốp Xe
185/60 R15
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Body structure
4 Doors 5 Seats
Length width height
4435x1700x1490
WLTC Combined Fuel consumption (L/100km)
5.03
NEDC combined Fuel consumption (L/100km)
4.9
Maximum power (kW)
82(112Ps)