Thông tin đóng gói
1) lỏng lẻo đóng gói: A) 10kg/CTN B) 20kg/ctnc) 10kg/lưới túi D) 20kg/lưới túi
2) đóng gói nhỏ:
A) 1 kg/túi, 1kg x 10 túi/CTN B) 500 gam/túi, 500g x 20 túi/ctn
C) 250 gam/túi, 250g x 40 túi/CTN D) 200 gam/túi, 200g x 50 túi/ctn
E) 3 cái/túi, 10kg/CTN F) 4 cái/túi, 10kg/ctn
G) 5 cái/túi, 10kg/CTN H) 1 kg/túi, 5kg/lưới túi
I) 500 gam/túi, 5kg/lưới túi
3) đóng gói tùy chỉnh: theo yêu cầu của khách hàng