Tên khác
2,3,4,5,6-PENTAHYDROXYCAPROIC ACID
Lớp tiêu chuẩn
Thực phẩm Lớp, Công nghiệp Lớp
Ứng dụng
Sử dụng như protein coagulant
Tên khác
2,3,4,5, Axit 6-pentahydroxycaproic
Ngoại hình
Chất lỏng màu vàng
Xét nghiệm axit gluconic/%
50.57%
Sulfate (tính như SO4)/%
≤ 0.2
Clorua (tính bằng CL)/%
> 0.05