Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

Nhà Máy Bán Hàng Trực Tiếp Ô Tô Xe Toyota Camry 4 Bánh Xe Mới Xăng Xe Sử Dụng Xe Và Giá

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro V
Công suất động cơ
<4L
Mileage
1-25.000 Miles
Công Suất Tối Đa (Ps)
100-150Ps
Hộp số
Bán tự động

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Năm
2020
Tháng
12
Hãy
Toyota
Nơi xuất xứ
Sichuan, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Số Ghế
5
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Điện
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
Trước 4 + Sau 4
Camera Sau
Máy ảnh
Cửa Sổ Trời
Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa chức năng
Ghế Chất Liệu
Bao Da
Ghế Lái Điều Chỉnh
Điện
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Màn Hình Cảm Ứng
Vâng
Đèn Pha
LED
Loại
Hatchback
Nhiên liệu
Gas / Petrol
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
xi lanh
4
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Kích Thước
4053x1740x1449
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Lái xe
FWD
Kích Thước Lốp Xe
R15/R16
Túi Khí
2
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Không có
Hành Trình
Bình Thường
Mái Giá
Hợp Kim Nhôm
Ghế Màu
Đậm
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Product Name
Second Hand Car
Color
White/Gold/Red/Blue
Steering position
Left Hand Drvie
Brand Name
Toyoto
Fuel Type
Gasoline+Petrol
Year of manufacture
2021-2022
Transmission
5MT 6AT
Body structure
5-door-5-seat HATCHBACK
Max speed
145 Km/h
TIRE
185/65 R15 195/55 R16

Đóng gói và giao hàng

Thông tin đóng gói
1 pc/hộp màu nâu
Hộp Tùy chỉnh có sẵn
Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
4053X1740X1449 cm
Tổng một trọng lượng:
2500.000 kg

Thời gian chờ giao hàng

Số lượng (Cái)1 - 100101 - 500 > 500
Thời gian ước tính (ngày)510Cần thương lượng
Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 1 Cái
Giá hàng mẫu:
79.239,39 CN¥/Cái

Theo yêu cầu

Customized logo
Đơn hàng tối thiểu: 500
Customized packaging
Đơn hàng tối thiểu: 300
Graphic customization
Đơn hàng tối thiểu: 300

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 4 Cái
79.239,39 CN¥
5 - 29 Cái
77.478,51 CN¥
>= 30 Cái
76.304,60 CN¥

Số lượng

Vận chuyển

Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00
Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 1 Cái
Giá hàng mẫu:
79.239,39 CN¥/Cái

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm