Lực Vặn Tối Đa (Nm)
400-500Nm
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Đĩa Sau
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
6
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Kích Thước Lốp Xe
225/60 R18
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
Không có
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh
Product Name
toyota land cruiser
Brand Name
land cruiser v8 toyota
Model Number
toyota landcruiser
Used Car
land cruiser toyota
Usage
toyota land cruiser prado
Made In
used cars toyota in china
Name
cheap used cars from china