Cách sử dụng
Mỹ phẩm Nguyên liệu thô, Chăm sóc tóc Hóa chất, Body Care Raw Materials
Tên khác
C30-45 Alkyl Dimethicone(and)C30-45 Olefin
Xuất hiện
Milky white to light yellow wax-like solid
Appearance
Milky white to light yellow wax-like solid
Solid content (120℃ /2h)
≥95.00
Refractive index, molten state
1.4480±0.0050
Average melting point ℃
60±3
INCI Name
C30-45 Alkyl Dimethicone(and)C30-45 Olefin
Application
Cosmetics Raw Material Beauty