Nơi xuất xứ
Chongqing, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Kích Thước
4600*1855*1680m m
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Kích Thước Lốp Xe
225/60 R18
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Tên thương hiệu
FAW Toyota
Loại nhiên liệu
Xăng + Xăng
Hộp số
Thay đổi tốc độ vô cấp CVT
Cấu trúc cơ thể
5 cửa/5 chỗ ngồi SUV
Chiều dài * Chiều rộng * chiều cao
4600*1845*1690
Số mô hình
Sử dụng xe ô tô Toyota Rav4 2019