Sạc Nhanh Thời Gian (H)
≥ 5H
Làm Chậm Thời Gian Sạc (H)
6-8H
Tổng Công Suất Động Cơ (KW)
≤ 50kW
Tổng Cộng Động Cơ Mô-men Xoắn (N. M.)
≤ 100Nm
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Không có
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Kích Thước
2260*1000*1510m m
Kiềm Chế Trọng Lượng
≤ 1000Kg
Tủ Cấu Trúc
Không Tích Hợp Cơ Thể
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Tên sản phẩm
Cabin scooter điện mini cho Châu Âu
L * W * H (mm)
2260*1000*1510m m
Kiềm Chế Trọng lượng (kg)
270 kg
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD lớn
Giới hạn tốc độ (km/h)
25-45 km/h