Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Giảm Xóc Trước
Đôi Chúc Xương
Treo Phía Sau
XOẮN Tia Không Treo Độc Lập
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Trống
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
7
Kích Thước
5310*1850*1810m m
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
Không có
Phía Sau Cửa Sổ
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Kích thước
5310x1850x1810m m
Mô-men xoắn tối đa (NM)
380nm
Tốc độ tối đa
170 km/h-180 km/h
Kiềm chế trọng lượng
1960kg
Giải phóng mặt bằng tối thiểu
207m m