Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

6pin SMT chịu nhiệt độ cao chủ Sim Thẻ khay Loại Sim thẻ kết nối

Chưa có đánh giá
ShenZhen XinNanTian Technology CO.,LTDNhà sản xuất tùy chỉnh9 yrsCN

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Loại
sd sim connector

Các thuộc tính khác

Số Mô Hình
XNT-0361AAAT08A
Nơi xuất xứ
Guangdong, China
thương hiệu
XNT
Ứng dụng
PCB / GPS/ POS / Automotive
Loại giao diện
smt
bao bì
Tape + Reel (TR)
Nhà cung cấp Loại
SMT type
Tham Chiếu Chéo
91228-3001
Màu
Black
Vật liệu
housing+ shell+ copper
Phương tiện truyền thông Có Sẵn
drawing
品名
sim card tray type
规格
with tray
Chấm Dứt
SMT
Tính Năng
with tray, compatible with molex
Pin Hoặc Ổ Cắm
SMT
Liên Hệ Chấm Dứt
insert card
Số vị trí
6
Pitch
2.54
Số Hàng
2
Gắn Loại
SMD
Cổng Kết Nối Sử Dụng
connect sim card
Số Cột
4
Chuyển Đổi Từ (Adapter Cấp)
PCB
Chuyển Đổi Cho (Adapter Cấp)
Sim card
giới tính
Vehicle machine
Cắm/Giao Phối Cắm Đường Kính
no applicant
Số Vị Trí/Danh Bạ
6
Điện Áp-Đánh Giá
3.3
Số Vị Trí/Vịnh/Liên Tiếp
2
Chất Liệu Vỏ
no applicant
Đánh Giá Hiện Tại (Amps)
0.5A
Hiệu Điện Thế
3.3V
Đường Kính-Bên Ngoài
NA
Liên Lạc Với Kích Thước
NA
trở kháng
30 milliohms
Tần Số-Max
NA
Số Cổng Kết Nối
1
Adapter Series
sim card
Trung Tâm Giới Tính
yes
Trung Tâm Liên Hệ Với Mạ
3 U" Au
Trung Tâm Nhạc Trưởng Đường Kính
NA
Ban Độ Dày
1.0mm
Chiều Cao Làm Việc Tối Đa
3.0
Đề Nghị Làm Việc Cao
3.0
Chiều Cao Làm Việc Tối Thiểu
3.0
Ffc, FCB Độ Dày
1.6 or 1.0
Đầu Cáp Loại
NA
Kích Thước/Kích Thước
3cm*3cm*0.5cm
Nhà Ở Xong
NA
Cổng Hướng
right angle
Điện áp
3.3
Vùng Sử Dụng
all the world
Nhà Ga Khối Loại
insert
Số Lượng Mạch
6
Đánh Giá Hiện Tại (Trên Một Liên Hệ)
0.5A
Bảng Điều Khiển Loại Mount
SMT
Hiện Tại
0.5A
Dây Chấm Dứt
NA
Mô Đun Công Suất
NA
Nhà Ga Loại
Au plated
Kích Thước Bảng
1.60mm or 1.00mm
Thông Qua Các Nước
all the world
Đầu Phong Cách
SMT
D/c
each lot has its lot number
Brand name
XNT
product type
sim card connector
Certificate
ISO9001/ROHS/REACH/MSDS
Serives
Customized OEM
Plastic material
LCP
Shell material
SUS
Terminal material
C5210
Pin
6+2 pin
Structure type
tray type
MOQ
400 PCS

Đóng gói và giao hàng

Đơn vị bán hàng:
Một món hàng
Kích thước một bao bì:
35X35X8 cm
Tổng một trọng lượng:
3.000 kg

Thời gian chờ giao hàng

Số lượng (Cái)1 - 400401 - 40004001 - 40000 > 40000
Thời gian ước tính (ngày)3710Cần thương lượng
Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 50 Cái
Giá hàng mẫu:
10.182 ₫/Cái

Theo yêu cầu

Bao bì tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 100000
Tùy ch?nh ho?t ti?t
Đơn hàng tối thiểu: 100000
Logo tùy ch?nh
Đơn hàng tối thiểu: 100000

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

400 - 3999 Cái
8.146 ₫
4000 - 39999 Cái
7.891 ₫
>= 40000 Cái
7.382 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00
Vẫn đang quyết định? Nhận hàng mẫu trước! Đặt hàng mẫu

Mẫu

Số lượng đặt hàng tối đa: 50 Cái
Giá hàng mẫu:
10.182 ₫/Cái

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua

Chờ đợi đơn hàng được giao trước ngày dự kiến hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền & Easy Return

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm, cùng với trả hàng miễn phí về kho địa phương nếu bị lỗi