Lực Vặn Tối Đa (Nm)
300-400Nm
Giảm Xóc Trước
Đôi Chúc Xương
Bãi Đỗ Xe Phanh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
5
Kích Thước
5252*1864*1989 m m
Tối Thiểu Grand Thông
15 °-20 °
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Tủ Cấu Trúc
Tích Phân Cơ Thể
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điều Chỉnh Bằng Tay
Tread (trước/sau)(mm)
1570/1570
Đặc điểm kỹ thuật tổng thể (mm)
5252*1864*1989 m m
Min. giải phóng mặt bằng (mm)
209
Min. quay bán kính (M)
6.4
Trọng lượng rẽ nước (ml)
1997