Tất cả danh mục
Lựa chọn nổi bật
Trade Assurance
Trung tâm Người mua
Trung tâm trợ giúp
Tải ứng dụng
Trở thành nhà cung cấp

2022 TOYOTA CAMRY Xăng 2.0L 178PS L4 sử dụng xe hạng trung Sedan thế hệ thứ 8 Camry trong 2017 (xe mới và sử dụng có sẵn)

Chưa có đánh giá

Các thuộc tính quan trọng

Thông số kỹ thuật ngành cốt lõi

Phát Xạ Tiêu Chuẩn
Euro VI
Công suất động cơ
Xăng 2.0L 178PS L4
Mileage
1-25.000 Miles
Công Suất Tối Đa (Ps)
150-200Ps
Hộp số
Tự Động

Các thuộc tính khác

Chỉ đạo
Trái
Năm
2022
Tháng
1
Hãy
Toyota
Nơi xuất xứ
Hubei, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Ba Lô Bánh Xe
2500-3000Mm
Số Ghế
5
Giảm Xóc Trước
Macpherson
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Lái
Điện
Bãi Đỗ Xe Phanh
Điện
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Radar
Trước 4 + Sau 4
Camera Sau
Máy ảnh
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Bọc Vô Lăng
Đa Chức Năng
Ghế Chất Liệu
Bao Da
Ghế Lái Điều Chỉnh
Điện
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Màn Hình Cảm Ứng
Vâng
Đèn Pha
LED
Loại
Sedan
Nhiên liệu
Gas / Petrol
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
xi lanh
4
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Kích Thước
4885 1840 1455
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
Lái xe
FWD
Kích Thước Lốp Xe
R16
Túi Khí
6
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Hành Trình
Bình Thường
Mái Giá
Không có
Ghế Màu
Đậm
CD + MP3 + Bluetooth
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
LED
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2023
19550-21504
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2024
16943 -18637
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2025
14597 -16057
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2026
12772 -14050
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2027
11208 -12329
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2028
9905 -10896
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2029
8341 -9175
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2030
7298 -8028
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2031
5995 -6595
Phạm vi giá Fob (USD) trong 2032
5213 -5735

Thời gian chờ giao hàng

Số lượng (Đơn vị)1 - 1 > 1
Thời gian ước tính (ngày)20Cần thương lượng

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

1 - 29 Đơn vị
497.660.412 ₫
30 - 59 Đơn vị
285.308.332 ₫
>= 60 Đơn vị
132.700.958 ₫

Số lượng

Vận chuyển

Hiện không có sẵn giải pháp vận chuyển cho số lượng đã chọn
Tổng số mặt hàng (0 biến thể 0 mặt hàng)
$0.00
Tổng vận chuyển
$0.00
Tổng phụ
$0.00

Quyền lợi của thành viên

Hoàn tiền nhanh chóngXem thêm

Các biện pháp bảo vệ cho sản phẩm này

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Alibaba.com đều được bảo mật bằng mã hóa SSL nghiêm ngặt và giao thức bảo vệ dữ liệu PCI DSS

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn tiền nếu đơn hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm