Nơi xuất xứ
United Arab Emirates
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
200-300Nm
Giảm Xóc Trước
Macpherson, Đa-Liên kết, Đôi mong muốn của xương
Treo Phía Sau
Macpherson, Đa-Liên kết, Đôi mong muốn của xương
Hệ Thống Phanh
Trước Trống + Đĩa Sau
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Cửa Sổ Trời
Toàn Cảnh Cửa Sổ Trời
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Điện
Nhiên liệu
Khí/Xăng, Diesel, Điện, Lai, VV
Loại Động Cơ
Một Cách Tự Nhiên Hút
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
8
Dung Tích Bình nhiên liệu
50-80L
Kiềm Chế Trọng Lượng
2000Kg-2500Kg
Kích Thước Lốp Xe
R15,R16,R17,R18,R19,R20,R21
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Tự Động
Ban Ngày Ánh Sáng
Bóng Đèn Xenon
Cửa Sổ Mặt Trước
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Phía Sau Cửa Sổ
Điện + Tặng 1 Móc Chìa Khóa Nâng + Chống Kẹp
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Sưởi Ấm + Điện Gấp
Khí thải Tiêu Chuẩn
Euro 2 3 4 5 6
Công Suất động cơ
<4L, 4.1 - 6L - 8L
Công Suất tối đa (PS)
100 - 400PS
Hộp số
Tự động, Sử Dụng, Bán Tự Động
Tên sản phẩm
Sử dụng Xe Ô Tô Jeep Wrangler
Màu sắc
Trắng, Đen, Xanh, Bạc, Đỏ, Xám, VV
Chỉ đạo vị trí
Tay Lái bên phải & Trái Tay Lái
Loại nhiên liệu
Khí/Xăng, Diesel, Điện, Lai, VV
Tên thương hiệu
Sử dụng Xe Ô Tô Jeep Wrangler