Nơi xuất xứ
Sichuan, China
Lực Vặn Tối Đa (Nm)
100-200Nm
Treo Phía Sau
Đôi Chúc Xương
Hệ Thống Phanh
Đĩa Trước + Sau Dsic
ABS (Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh)
Vâng
ESC (Điện Tử Ổn Định Hệ Thống Điều Khiển)
Vâng
Ghế Chất Liệu
Chất Liệu Vải
Ghế Lái Điều Chỉnh
Hướng Dẫn Sử Dụng
Copilot Điều Chỉnh Ghế
Hướng Dẫn Sử Dụng
Về Phía Trước Dịch Chuyển Số
10
Dung Tích Bình nhiên liệu
≤ 50L
Kiềm Chế Trọng Lượng
1000Kg-2000Kg
TPMS (Kiểm Tra Áp Suất Hệ Thống)
Vâng
Điều Hòa Không Khí
Hướng Dẫn Sử Dụng
Bên Ngoài Gương Chiếu Hậu
Điện Điều Chỉnh + Làm Nóng
engine
1.2T 116 horsepower L4
Maximum power(kW)
85(116Ps)
gearbox
CVT continuously variable transmission (simulated 10-speed)
Length x width x height (mm)
4635x1780x1455
Body structure
4-door, 5-seat sedan