All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Stud bu lông asme b18.2.1
(Có 999+ sản phẩm)
2025-11-08
Alibaba
Dụng cụ & Đồ ngũ kim
Chốt
bu lông (Mới)
Bu lông
Previous slide
Next slide
Sfenry ASME B18.2.1 / B18.2.2 Tiêu Chuẩn ASTM A193 B7 A194 2H Ren Hoàn Toàn Với Đai Ốc Lục Giác Nặng Bu Lông Đinh Tán
Ready to Ship
$0.50-0.90
Vận chuyển mỗi chiếc: $128.91
Đơn hàng tối thiểu: 10 pieces
Previous slide
Next slide
Bu Lông Đinh Tán Mạ Kẽm Nhúng Nóng Màu Đen Và Đen ASTM A193 B7 Và A194 2 H Giá Xuất Xưởng Với 2 Đai Ốc Lục Giác Nặng
2.711-5.422 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10000 Cái
Previous slide
Next slide
Monel K500
ASME
B 18.2.1 Hex bu lông Nắp vít lớp 2.4375
543-5.422 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 500 Cái
Previous slide
Next slide
M18 M20 M24 M25 M36 M40
ASME
lớp B7 B8 tthreaded Rod thép không gỉ
Stud
bu lông đen/Kẽm kết thúc Metric đo lường
3.524-4.066 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Cái
Previous slide
Next slide
L = 2M
ASME
/ANSI B18.31.2-1 thép không gỉ ASTM A193/A320 lớp b8m lớp 1/Class2 ren
Stud
Bolt
3.253 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Cái
Previous slide
Next slide
Stud
Bolt
Thép Da-rd Hàn
Stud
Với FERRULE Gốm
Sẵn sàng vận chuyển
8.132-10.843 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 415.358.505 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10000 Cái
Previous slide
Next slide
Bjcjti bu lông nhẹ chống gỉ hiệu suất cao bu lông Ti-6Al-4V GR5 M8 M10 Titan ống xả
Stud
Kit cho Turbo & đa tạp nâng cấp
67.766-81.320 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Cái
Previous slide
Next slide
Thương mại đảm bảo SS304 thép không gỉ threaded rod 1/4 inch
stud
bolt
2.711-27.107 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Cái
1
Các danh mục hàng đầu
Dụng cụ điện
Dụng cụ cầm tay
Hàn & Vật tư để hàn
Dụng cụ làm vườn
Vật đựng dụng cụ
Phụ kiện dụng cụ điện
Dụng cụ khác
Chốt
Bơm & Phụ tùng
Dụng cụ khí nén
Phần cứng
Van
Vật liệu mài
Dụng cụ thủy lực
Gia công
Các bộ phận công cụ
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
asme b18.31.1m
asme b18 2 1
ổ cắm cap vít din912 asme b18.3
b101aw01 v3
ASME B18.22.1
đai ốc hình lục giác tiêu chuẩn ASME B18.2.2
đai ốc lục giác nặng tiêu chuẩn asme b18.2.2
ANSI/ASME B18.5
b11 1001710ba
b101aw01 v 1
b101aw03 v 0
asme b18.3.1m
a06b 1501 b105
a06b 1451 b103
klx 250 l