All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Lịch trình ống tính bằng mm
(Có 943 sản phẩm)
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Previous slide
Next slide
Thủ Chất Lượng Cán Nóng Thép Nhẹ Ống ASTM A106/ A53 Lớp B Lịch Trình 40 Màu Đen Sắt Ms Thép Carbon Liền Mạch Ống/Ống
$530-620
Đơn hàng tối thiểu: 5 tons
Previous slide
Next slide
Ống Hdpe Tưới Tiêu Nhựa Pe Đường Kính 150Mm 300Mm 1000Mm 1200Mm 1400Mm Astm F714 Danh Sách Giá
5.423-56.941 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Mét
Previous slide
Next slide
Ống nước HDPE chất lượng cao 1.25mpa sdr13.6 75mm 1000mm
14.100-39.046 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 500 Mét
Previous slide
Next slide
Ống thép carbon/Ống thép carbon
Sẵn sàng vận chuyển
12.202-24.404 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 8.153.361 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 50 Kilogram
Previous slide
Next slide
Ống Hdpe Đường Kính Khác Nhau 2 Inch Đến Ống Pe 600Mm Để Cấp Nước Và Thoát Nước
272-13.558 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Mét
Previous slide
Next slide
ASTM A53 GR B lịch trình 40 ống thép carbon liền mạch màu đen 6 "x 4
mm
hàn ống đen dài 6m sử dụng cho vỏ lỗ khoan
18.437.930-21.691.682 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 0 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Top Bán Lịch Trình 40 Mạ Kẽm Carbon Thép Vòng/Carbon Thép Hàn Ống Tròn Trong Việt Nam Cho Bán
16.675.481-16.946.627 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 55 Tấn hệ mét
Previous slide
Next slide
2 Inch Lịch Trình 40 Ống Giá Vòng Nhúng Nóng Mạ Kẽm Ống Thép Gi Ống Sắt 3 - 600
Mm
13.557.301-17.082.200 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 25 Tấn
1
2
3
4
5
More pages
24
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Sắt & Sản phẩm sắt
Thép cacbon
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
tính toán lịch trình ống
ống liền mạch lịch 40
biểu đồ ống schedule 40
ống liền mạch lịch trình 80
lịch trình ống erw
lịch trình ống liền mạch
ống xoắn lịch trình 120
ống 2 inch lịch 40
gi ống lịch 40 giá
3 ống tiêu chuẩn 40
thông số ống thép GI lịch trình 40
lịch trình ống NPS
lịch trình ống xs
ống g i schedule 40
ống lịch 20