All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Chất phụ gia emulsifier
(Có 15 sản phẩm)
Alibaba
Hóa chất
Hóa chất sử dụng hàng ngày
Previous slide
Next slide
Chống Trôi Chất Trợ Lực Để Giảm Trôi Dạt Trong Phun Nông Nghiệp
$5-7
Đơn hàng tối thiểu: 200 kilograms
Previous slide
Next slide
Hiệu suất cao sửa đổi nhựa đường Sụp Đổ phòng chống đại lý GLA cho hpht đá phiến muối-thạch cao hình thành phụ gia dầu khí làm
32.566-108.554 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Kilogram
Previous slide
Next slide
Nhà Máy Trực Tiếp Bán Thực Phẩm Lớp Chất Nhũ Hoá Glycerol Monostearate CAS 31566-31-1
55.634-78.159 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 200 Kilogram
Previous slide
Next slide
Scjn 300,000 ppm MUỐI KHÁNG Polymer phim-hình thành khoan pha loãng 40-60% chất lỏng Cuộc Xâm Lược giảm cho dầu khí phụ gia
37.994-113.981 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Kilogram
Previous slide
Next slide
Bột hóa học màu trắng hoặc vàng nhạt Carboxyl Methyl Cellulose CMC dùng làm chất làm đặc, chất ổn định, chất nhũ hóa
35.280-40.708 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 100 Kilogram
Previous slide
Next slide
Methyl hóa dầu đậu nành mso như Tá dược và chất nhũ hóa cho thuốc trừ sâu bổ trợ formulaiton và phun
62.419-75.988 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1000 Kilogram
Previous slide
Next slide
Giá tốt nonylphenol Ethoxylate CAS 9016-45-9 cho agrochemical bổ trợ/chất nhũ hóa
42.064.313-47.491.967 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
Previous slide
Next slide
Aos Anionic surfactant bột cho thuốc trừ sâu adjuvants chăm sóc tóc hóa chất mỹ phẩm nguyên liệu-tuyệt vời nhũ hóa
23.067.527-29.852.094 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Chất nhuộm & Thuốc nhuộm
Sơn & Chất phủ
Hóa chất hữu cơ cơ bản
Hương liệu & Nước hoa
Chất trung gian hữu cơ
Hóa chất vô cơ
Sản phẩm nông hóa học
Chất pha & Chất phụ gia
Năng lượng
Hóa chất sử dụng hàng ngày
Chất phủ & Sơn
Chất kết dính & bịt kín
Các hóa chất khác
Thuốc thử hóa chất
Sản phẩm hóa sinh
Chất xúc tác & Tác nhân phụ trợ hóa học
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
chất nhũ hóa dmg 95%
chất nhũ hóa s 80
ví dụ về chất nhũ hóa
chất nhũ hóa PGPR
chất nhũ hóa 303
chất nhũ hóa E417 2
chất nhũ hóa el 10
chất nhũ hóa el 10
chất nhũ hóa os 15
chất nhũ hóa E435
chất phụ gia thực phẩm nhũ hóa
chất nhũ hóa kosher e476
chất nhũ hóa GMS
nhũ hóa siêu âm
chất nhũ hóa t155