All categories
Featured selections
Trade Assurance
Buyer Central
Help Center
Get the app
Become a supplier
Ống SMLS ANSI B36.10
(Có 10 sản phẩm)
2025-11-04
Alibaba
Kim loại & Hợp kim
Thép cacbon
Ống Thép
Đầm Ống Thép
Previous slide
Next slide
ANSI B36.10 1.5 7 Inch Giá 300Mm Đường Kính Liền Mạch 1 2 Thép Không Gỉ Ống Smls Ống
$1,000-1,500
Đơn hàng tối thiểu: 1 ton
Previous slide
Next slide
40cr ống thép carbon 42crmo ống thép hàn liền mạch cho xây dựng nhà kính nông nghiệp để xây dựng
11.643.352-13.538.781 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
ASTM A53 lịch trình 80 Ống liền mạch lịch trình 40 ống thép đen
10.831.025-15.163.435 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn hệ mét
Previous slide
Next slide
Ống thép carbon liền mạch chất lượng cao 2 \ "6 \" 7 \ "13 \" 15 \ "24 \" 27 \ "erw đường ống vỏ đen ống thép hàn thẳng
11.643.352-13.538.781 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Nhà Cung Cấp Nhà Máy Chất Lượng Thủ Q235 Q345 Q420 Q460 Q550 Q690 A36 SS400 st52 Carbon Thép Hàn Liền Mạch Ống Ống Giá
12.184.903-18.954.293 ₫
Vận chuyển mỗi chiếc: 152.176 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Smls
ống thép liền mạch 1 inch GB tiêu chuẩn sch80
ANSI
b36.10
dầu & chất lỏng Ống ISO9001 chứng nhận
12.184.903-17.600.415 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn hệ mét
Previous slide
Next slide
ANSI
B36.10
1.5 7 Inch Giá 300Mm Đường Kính Liền Mạch 1 2 Thép Không Gỉ Ống
Smls
Ống
21.662.050-32.493.074 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 1 Tấn
Previous slide
Next slide
Bán nóng ASTM A106 gr. B SCH 40 80 160 thép carbon liền mạch Ống ASME
b36.10
PE tráng hoặc đen sơn
smls
ống thép
14.351.108-15.704.986 ₫
Đơn hàng tối thiểu: 10 Tấn
1
Các danh mục hàng đầu
Kim loại & Sản phẩm kim loại
Kim loại màu
Sắt & Sản phẩm sắt
Thép cacbon
Lưới dây thép
Thép không gỉ
Thép hợp kim
Previous slide
Next slide
Các tìm kiếm liên quan:
ống SMLS A516 70
ống SMLS API 5CT P110
ống không hàn cấp A
ống smls a106 gr b pe
ống smls p110
ống SMLS theo tiêu chuẩn ASTM
ống smls API 5CT C90
ống thép carbon với ANSI B36.10
ống x65 smls
ống a269 smls
ống smls A106
astm a333 gr. ống 6 smls
ống SMLS ASTM A333 cấp 6
ống a333 gr. 6 smls
ống a335 p11 không hàn