Đơn hàng tối thiểu:
OK
2.801.525 ₫-6.621.785 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
331.090 ₫
/ Kilogram
864 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
165.545 ₫-241.950 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.563 ₫-38.203 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.653.985 ₫-8.913.941 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.108.921 ₫-40.749.441 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.932.677 ₫-10.187.361 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188 ₫-15.282 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.108.921 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.343 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.203 ₫-63.672 ₫
/ Lít
2000 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
50.936.801 ₫-73.858.361 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.469 ₫-50.937 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.406 ₫-127.343 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
89.140 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367.101 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
41.365 ₫-82.729 ₫
/ Lít
480 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188 ₫-25.469 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.203 ₫-58.578 ₫
/ Lít
1000 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
3.438.235 ₫-6.621.785 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-12.224.833 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.838.997 ₫-7.385.837 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Phân Bón Lỏng Đã Qua Sử Dụng Nông Nghiệp Phân Bón Lá Ulemei 10 L Phân Bón Hữu Cơ Kích Thích Sinh Học
49.664 ₫-89.140 ₫
/ Lít
100 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
3.820.261 ₫-5.603.049 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.659.257 ₫-9.168.625 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
148.991 ₫-185.920 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
Phân bón hữu cơ hòa tan trong nước 12 3 3 sinh học NPK phân hữu cơ giá phân bón hạt pupuk NPK 12 3 3
3.311 ₫-6.368 ₫
/ Kilogram
100000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
105.949 ₫-123.522 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.214 ₫-101.874 ₫
/ Lít
200 Lít
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-63.671.001 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
99.326.762 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-50.936.801 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.641 ₫-10.188 ₫
/ Kilogram
27000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.074.945 ₫-4.584.313 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.121 ₫-25.214 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
3.821 ₫-7.386 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.385.837 ₫-8.404.573 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.921.561 ₫-24.449.665 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.565.577 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
64.945 ₫-67.492 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.711.655 ₫-6.749.127 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.841 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.971 ₫
/ Kilomét
28000 Kilomét
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫-101.874 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.074.945 ₫-4.329.629 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.292.157 ₫-5.093.681 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu