Đơn hàng tối thiểu:
OK
89.111 ₫-114.571 ₫
/ Kilogram
1500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
227.869 ₫-250.783 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.731 ₫-38.191 ₫
/ Mét
10 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
19.095.112 ₫-19.604.315 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
28.006.165 ₫-38.190.224 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
152.761 ₫-509.203 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
114.571 ₫-140.031 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
110.752 ₫-159.126 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
203.682 ₫-254.602 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
6.365.038 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
190.952 ₫-218.958 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.650.373 ₫-76.380.448 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.641.127 ₫-21.895.729 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.301 ₫-140.031 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
476.105 ₫-731.980 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
50.920.299 ₫-96.748.567 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.911.053 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
689.971 ₫-730.707 ₫
/ Cuộn
1 Cuộn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.292 ₫-2.547 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.184.060 ₫-11.457.068 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.383.444 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
305.522 ₫-458.283 ₫
/ Kilogram
3 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
86.564.508 ₫-106.932.627 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.354.988 ₫-86.564.508 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
305.522 ₫-330.982 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-101.841 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫-27.497 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.301 ₫-152.761 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
404.308 ₫-735.290 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá rẻ 99.99% cung cấp công nghiệp kim loại màu đỏ dây Đồng sáng từ Tanzania chất lượng hàng đầu gốc
14.003.083 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.380.448 ₫-86.564.508 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
241.872 ₫-280.062 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
160.399 ₫-216.412 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
764 ₫-1.274 ₫
/ Mét
19999 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
89.111 ₫-127.301 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.380.448 ₫-78.926.463 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.458 ₫-12.731 ₫
/ Mét
3000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
114.571 ₫-127.301 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819.023 ₫-5.092.030 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.552.180 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
165.491 ₫-216.412 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.015 ₫-5.092.030 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-764 ₫
/ Mét
3050 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.838 ₫-12.476 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
80.708.673 ₫-114.010.549 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
152.507 ₫-203.427 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu