Đơn hàng tối thiểu:
OK
33.115 ₫-132.457 ₫
/ Mét vuông
2 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.133 ₫-89.154 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
42.794 ₫-52.983 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
45.851 ₫-91.701 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
38.209 ₫-127.362 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
24.963 ₫-84.059 ₫
/ Cái
15 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
43.304 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.831 ₫-20.378 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.284 ₫-19.105 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.642 ₫-31.841 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy chỉnh bảng đen kỹ thuật mật độ cao pe300 pe500 pe800 pe1000 Trắng tấm nhựa polyethylene HDPE tấm
25.473 ₫-127.362 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
178.307 ₫-203.779 ₫
/ Cái
200 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
101.890 ₫-152.835 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
71.323 ₫-84.059 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
44.577 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-127.362 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
44.577 ₫-70.050 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.662 ₫-50.945 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
36.935 ₫-47.124 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.418 ₫-89.154 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.020 ₫-61.134 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.284 ₫-40.756 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
34.387.703 ₫-47.123.889 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-94.248 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.218 ₫-76.163 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.418 ₫-152.835 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-203.779 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.151.874 ₫-62.407.312 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.094.475 ₫
/ Tấm
10 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
6.369 ₫-76.418 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-764.172 ₫
/ Tấm
1 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-50.945 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-152.835 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫
/ Đơn vị
10000 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
24.454 ₫-25.473 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.548 ₫-127.362 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.304 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
8000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
54.766 ₫-59.861 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
4.586 ₫-50.945 ₫
/ Mét
100000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
59.606 ₫-65.464 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.398 ₫-53.492 ₫
/ Cái
18 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.010 ₫-16.558 ₫
/ Túi
100 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
76.418 ₫-127.362 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
58.586.456 ₫-61.133.693 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-63.680.930 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu