Đơn hàng tối thiểu:
OK
17.309.086 ₫-22.399.993 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.310 ₫-45.819 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.781.818 ₫-2.545.454 ₫
/ Tấn hệ mét
27 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
22.910 ₫-40.728 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
209.746 ₫-216.110 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
22.654.538 ₫-30.545.445 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫-38.181.806 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363.630 ₫-30.545.445 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
30.546 ₫-33.091 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.146 ₫-31.819 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.637 ₫-33.091 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.909.084 ₫-30.545.445 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.709.088 ₫-21.127.266 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-16.545.450 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364 ₫-40.728 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.109.082 ₫-31.436.354 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.247.268 ₫-20.058.176 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-30.546 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫-19.090.903 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364 ₫-28.000 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.909.088 ₫-13.999.996 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.945.447 ₫-38.181.806 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.437 ₫-26.728 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.637 ₫-33.091 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.490.900 ₫-33.854.535 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.116.355 ₫-38.181.806 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-17.818.176 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.545.445 ₫-50.909.074 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫-30.545.445 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.819 ₫-21.637 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728 ₫-35.637 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.363.630 ₫-27.999.991 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.091 ₫-24.691 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.782 ₫-25.200 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
P6006 mật độ cao polyethylene hạt m80064s m200056 HDPE nguyên liệu nhựa nguyên chất fj00952 hạt HDPE
15.273 ₫-20.364 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.909.084 ₫-24.054.538 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫-26.727.264 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818.176 ₫-24.181.811 ₫
/ Túi
1 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
6.363.635 ₫-9.418.179 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-7.636.362 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
27.898.173 ₫-28.585.446 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.455 ₫-76.364 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.723 ₫-25.454.537 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818.176 ₫-35.636.352 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫-30.545.445 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.181.811 ₫-28.509.082 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364 ₫-33.091 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu