Đơn hàng tối thiểu:
OK
382.086 ₫-509.448 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
31.841 ₫-42.030 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
433.031 ₫-509.448 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.567 ₫-40.756 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
38.209 ₫-47.124 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
26.745.991 ₫-31.967.827 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
30.567 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-39.482.177 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.477.398 ₫-2.241.569 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Tấm thép không gỉ cạnh tranh giá mỗi kg 2B Ba 201 304 316 430 thép không gỉ tấm/tấm GB JIS ASTM AISI
50.945 ₫-58.587 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.651.517 ₫-28.019.610 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.635.849 ₫-38.183.086 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.293.228 ₫-40.755.796 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.019.610 ₫-33.114.084 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
46.843.693 ₫-48.372.035 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
382.086 ₫-764.172 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
23.307.221 ₫-24.835.563 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.029.414 ₫-53.491.982 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.518.415 ₫-33.623.532 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
34.387.703 ₫-66.228.168 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.528.343 ₫-2.037.790 ₫
/ Tấm
1 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-56.039.219 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-50.945 ₫
/ Kiloampe
500 Kiloampe
(Đơn hàng tối thiểu)
30.515.902 ₫-33.903.728 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
22.899.663 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
56.040 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.755.796 ₫-56.039.219 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
36.935 ₫-38.464 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.755.796 ₫-45.850.270 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566.847 ₫-43.303.033 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
285.801 ₫-853.070 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
27.357.328 ₫-29.293.228 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
68.776 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.114.084 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.398 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.681 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
147.740 ₫-369.350 ₫
/ Centimét vuông
100 Centimét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-19.104.279 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
36.680.216 ₫-47.888.060 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.850.270 ₫-58.586.456 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.834.011 ₫-2.343.459 ₫
/ Tấm
30 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
28.019.610 ₫-30.057.399 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
763.662 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.448 ₫-1.018.895 ₫
/ Tấm
10 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.619 ₫-2.037.790 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
20.888 ₫-21.652 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu